Có 2 kết quả:

分类学 fēn lèi xué ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ分類學 fēn lèi xué ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) taxonomy
(2) taxology
(3) systematics

Từ điển Trung-Anh

(1) taxonomy
(2) taxology
(3) systematics