Có 2 kết quả:
分类学 fēn lèi xué ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ • 分類學 fēn lèi xué ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taxonomy
(2) taxology
(3) systematics
(2) taxology
(3) systematics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taxonomy
(2) taxology
(3) systematics
(2) taxology
(3) systematics
Bình luận 0